Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thịnh ý

Academic
Friendly

Từ "thịnh ý" trong tiếng Việt có nghĩa là "ý ân cần" hoặctốt đẹp". Đây một từ được sử dụng để diễn tả những ý kiến, ý tưởng hoặc hành động thể hiện sự quan tâm, chăm sóc tình cảm đối với người khác.

Phân tích từ "thịnh ý":
  • Thịnh: có nghĩaphong phú, dồi dào.
  • Ý: ý tưởng, suy nghĩ, hoặc tâm tư.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi rất cảm kích trước thịnh ý của bạn khi giúp đỡ tôi trong công việc."
    • "Món quà này thật sự một thịnh ý từ bạn, tôi rất quý trọng ."
  2. Trong văn viết hoặc văn chương:

    • "Những thịnh ý của tác giả thể hiện nét trong từng trang sách, mang lại cảm xúc sâu lắng cho người đọc."
    • "Thịnh ý của bạn trong thời gian khó khăn đã giúp tôi vượt qua nỗi buồn."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Thịnh ý" có thể được sử dụng trong các bối cảnh như văn hóa, xã hội để thể hiện sự tôn trọng lòng biết ơn.
    • "Chúng ta cần trân trọng những thịnh ý từ cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường."
Phân biệt các biến thể:
  • "Ý" có thể đứng độc lập với nhiều nghĩa khác nhau, nhưng khi kết hợp với "thịnh" sẽ mang ý nghĩa tích cực hơn.
  • Một số từ gần gũi như "tâm ý", "ý tốt", nhưng mỗi từ sắc thái riêng:
    • "Tâm ý": thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn, mang tính cá nhân.
    • tốt": thường chỉ những hành động hoặc suy nghĩ tốt đẹp không nhất thiết phải xuất phát từ lòng chân thành.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "ý tốt", "tâm huyết".
  • Từ liên quan: "ân cần", "quan tâm", "chăm sóc".
Kết luận:

"Thịnh ý" một từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quan tâm lòng tốt đẹp của con người. Việc sử dụng từ này không chỉ giúp tăng cường mối quan hệ giữa mọi người còn góp phần tạo dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

  1. ý ân cần.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thịnh ý"